Masteri An Phu – SOL Tower

Masteri An Phu – SOL Tower



Diện tích tim tường: 54.43 m2
Built-up Area: 54.43 sqm
Diện tích thông thủy: 49.64 m2
Carpet Area: 49.64 sqm


Diện tích tim tường: 69.70 m2
Built-up Area: 69.70 sqm
Diện tích thông thủy: 64.02 m2
Carpet Area: 64.02 sqm


Diện tích tim tường: 70.26 m2
Built-up Area: 70.26 sqm
Diện tích thông thủy: 64.41 m2
Carpet Area: 64.41 sqm

I am
Diện tích tim tường: 99.33 m2
Built-up Area: 99.33 sqm
Diện tích thông thủy: 89.35 m2
Carpet Area: 89.35 sqm


Diện tích tim tường: 69.57 m2
Built-up Area: 69.57 sqm
Diện tích thông thủy: 62.49 m2
Carpet Area: 62.49 sqm


Diện tích tim tường: 69.70 m2
Built-up Area: 69.70 sqm
Diện tích thông thủy: 62.88 m2
Carpet Area: 62.88 sqm


Diện tích tim tường: 69.77 m2
Built-up Area: 69.77 sqm
Diện tích thông thủy: 63.35 m2
Carpet Area: 63.35 sqm


Diện tích tim tường: 73.89 m2
Built-up Area: 73.89 sqm
Diện tích thông thủy: 65.97 m2
Carpet Area: 65.97 sqm


Diện tích tim tường: 73.75 m2
Built-up Area: 73.75 sqm
Diện tích thông thủy: 67.33 m2
Carpet Area: 67.33 sqm

Diện tích tim tường: 69.59 m2
Built-up Area: 69.59 sqm
Diện tích thông thủy: 63.12 m2
Carpet Area: 63.12 sqm

Diện tích tim tường: 72.22 m2
Built-up Area: 72.22 sqm
Diện tích thông thủy: 64.37 m2
Carpet Area: 64.37 sqm


Diện tích tim tường: 71.19 m2
Built-up Area: 71.19 sqm
Diện tích thông thủy: 64.16 m2
Carpet Area: 64.16 sqm

Diện tích tim tường: 70.82 m2
Built-up Area: 70.82 sqm
Diện tích thông thủy: 63.79 m2
Carpet Area: 63.79 sqm


Diện tích tim tường: 51.90 m2
Built-up Area: 51.90 sqm
Diện tích thông thủy: 46.06 m2
Carpet Area: 46.06 sqm